Bảng giá bán xe nâng điện cũ 1.5 tấn
Xe nâng điện 1.5 tấn cũ được nhiều doanh nghiệp nhỏ ưa chuộng bởi chúng có giá thành đầu tư thấp. Ngày nay ở thị trường Việt Nam có nhiều nhà bán các loại xe nâng điện cũ của các hãng như: Toyota, Komatsu, Nichiyu, Mitsubishi,…Hãy cùng chúng tôi tham khảo các dòng xe nâng điện cũ 1.5 tấn ngồi lái 4 bánh và 3 bánh để có cái nhìn khách quan hơn về thị trường xe nâng chạy điện.
BẢNG GIÁ BÁN XE NÂNG ĐIỆN CŨ 1.5 TẤN
1. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Komatsu 3 bánh FB15M-3
Tên | Đơn vị |
Model | FB15M-3 |
Nhà sản xuất | Komatsu |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 1998 |
Thời gian hoạt động | — |
Chiều cao nâng | 4000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 910 mm |
Giá bán (tham khảo) | 50万円 |
|
2. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Nichiyu FB15PN-75-300SF
Tên | Đơn vị |
Model | FB15PN-75-300SF |
Nhà sản xuất | Nichiyu |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2006 |
Thời gian hoạt động | 16679 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1050 mm |
Giá bán (tham khảo) | 78万円 |
|
3. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Nichiyu FB15PN-75-300SF
Tên | Đơn vị |
Model | FB15PN-75-300SF |
Nhà sản xuất | Nichiyu |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2013 |
Thời gian hoạt động | 8835 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1060 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
4. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 14032 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 12000 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
5. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 14939 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
6. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 5367 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
7. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7Fb15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 6645 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
8. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 3999 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110 万円 |
|
9. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 2634 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
10. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 7550 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
11. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 6638 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
12. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7Fb15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 6195 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
13. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Ttoyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | FB15PN-75-300SF |
Nhà sản xuất | Nichiyu |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 3778 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110 万円 |
|
14. Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Toyota 7FB15
Tên | Đơn vị |
Model | 7FB15 |
Nhà sản xuất | Toyota |
Tình trạng | Cũ |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Ắc quy | Axit-chì |
Chức năng khác | — |
Năm sản xuất | 2011 |
Thời gian hoạt động | 3000 giờ |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng |
Chiều dài càng | 1200 mm |
Giá bán (tham khảo) | 110万円 |
|
SO SÁNH XE NÂNG ĐIỆN CŨ 1.5 TẤN CŨ VS MỚI 100%
Ở dưới đây chúng tôi so sánh mẫu xe nâng điện mới 100% và cũ, kiểu vận hành ngồi lái để bạn có cái nhìn khách quan hơn về xe mới giá tốt và xe cũ chất lượng
Model | G series | 7 series |
Nhà sản xuất | HELI | TOYOTA |
Model code | CPD15-GC2 | 7FB15 |
Sức nâng kg | 1500 | 1500 |
Chiều cao nâng mm | 3000 | 3000 |
Bộ điều khiển motor | ZAPI ITALY | Toyota |
Bộ dịch giá side shift | không | không |
Dung lượng ắc quy V/Ah | 48/480 | 48/400 |
Năm sản xuất | 2018 | 2011 |
Motor di chuyển kW | AC 8.2 | — |
Motor nâng hạ kW | AC 7.5 | —- |
Giá bán | 350,000,000 | 290,000,000 |
Nhà cung cấp | Bình Minh (Việt Nam) | Nhật Cũ |
Liên hệ nhà cung cấp | Mr Hoàng 0988705553 | Hotline 0988705553 |
Bạn đang cần báo giá chi tiết? Hay bạn đang cần tư vấn lựa chọn xe nâng điện phù hợp với doanh nghiệp của mình? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ tận nơi!